Hộp mực bơm sê-ri PV2R

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giơi thiệu sản phẩm

Dòng máy bơm cánh gạt PV2R có áp suất cao và độ ồn thấp hơn là những sản phẩm hiệu suất cao do công ty chúng tôi phát triển và sản xuất trong nước, nổi bật bởi hiệu suất tiên tiến, cấu trúc hợp lý, uy tín tốt, độ ồn thấp, xung cực thấp và chất lượng ổn định, v.v. TRÊN.Được chế tạo chính xác, sản phẩm có thể được sử dụng trong các thiết bị có độ chính xác cao và tiếng ồn thấp, đồng thời được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực máy cắt, nhựa, da, rèn và kỹ thuật, v.v.

Hướng cảng

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (7)

thông số kỹ thuật

Người mẫu Dịch chuyển
(mL/giờ)
Áp suất tối đa (MPa) Tốc độ (vòng/phút) nguồn điện đầu vào
(kW)
dầu đặc biệt dầu chống mài mòn dầu thông thường tối thiểu tối đa.
PV2R1-4 4.3 21 171,5 16 750 1800 2.1
PV2R1-6 6,5 3.2
PV2R1-8 8,5 4,5
PV2R1-10 10.8 5.4
PV2R1-12 12.8 6.1
PV2R1-14 14,5 6,9
PV2R1-17 16.2 7,9
PV2R1-19 20.1 9,6
PV2R1-23 22,5 10,5
PV2R1-25 25.3 12,5
PV2R1-28 29,6 14
PV2R1-31 32.3 16 16 15,5
PV2R2-26 25.3 21 17,5 14 600 1800 11.7
PV2R2-33 32.3 15,5
PV2R2-41 39,8 18,9
PV2R2-47 49,8 23.2
PV2R2-53 51,5 24
PV2R2-59 55,8 24,9
PV2R2-65 63,7 29.4
PV2R2-70 70.3 16 1200 31,6
PV2R2-79 78.1 35,7
PV2R2-85 82,7 37,5
PV2R3-52 51,5 21 17,5 14 600 1800 23.2
PV2R3-60 63,7 29.4
PV2R3-66 66.6 34.2
PV2R3-76 75,5 37,7
PV2R3-94 89,5 41.2
PV2R3-116 118 16 16 50
PV2R3-125 122.2 1200 59,9
PV2R3-136 136 66,7

Ghi chú:

1. Khi áp suất của máy bơm vượt quá 16MPa, với độ dịch chuyển là “4″”6″”8″, tốc độ phải lớn hơn 1450r/min.

2. Giảm áp suất âm của đầu vào khi bơm đơn hoặc bơm đôi có dung tích lớn ở tốc độ cao.

3. Khi sử dụng chất lỏng thủy lực tổng hợp và chất lỏng thủy lực chứa nước, giới hạn tốc độ tối đa ở 1200r/min.

4. Tốc độ 1000 vòng/phút được đề xuất trong những trường hợp yêu cầu nghiêm ngặt về tiếng ồn thấp hơn.

5. Độ ồn có ở điều kiện làm việc 14MPa và 1200r/min.

6. Công suất đầu vào khả dụng trong điều kiện làm việc là 16MPa và 1500r/min.

Bơm đôi

Loạt Dịch chuyển của máy bơm cuối trục Dịch chuyển của nắp cuối máy bơm
PV2R21 26、33、41、47、53、59、65 4、6、8、10、12、14、17、19、23、25、28、31
PV2R31 52、60、66、76、94、116、125、136 4、6、8、10、12、14、17、19、23、25、28、31
PV2R32 52、60、66、76、94、116、125、136 26、33、41、47、53、59、65

Kích thước cài đặt

Máy bơm đơn

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (8)

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (9)

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (10)

Bơm đôi

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (11)

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (12)

loại trục

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (13)

Trục phím thẳng

Người mẫu mã trục A B C ΦD E Chiều rộng phím F x chiều dài
20V、20VQ、SQP1 1 59 9,53 12.1 22.23/22.20 24.5/24.4 4,76*32
25V、2520V
25VQ、2520VQ
SQP2、SQP21
1 59 9,53 11.1 22.23/22.20 24.5/24.4 4,76*32
86 78 9,53 11.1 25,37/25,35 28.3/28.1 6,36*50,8
35V、35V
35VQ、35VQ
SQP3、SQP3
1 73.2 9,53 11.1 31,75/31,70 35.36/35.1 7,94*38,1
86 86 9,53 11.1 34,90/34,87 038.6/38.3 7,94*54
45V、45V
45VQ、45VQ
SQP4、SQP4
1 62 12.7 14.22 31,75/31,70 35.36/35.10 7,94*28,5
86 87,4 12.7 14.22 38.07/38.05 42.4/42.1 9,54*50,8

Trục thẳng đứng

Người mẫu mã trục A B C D E Dữ liệu spline (xem bên dưới)
20V、20VQ、 151 41.1 9,53 11.1 3.9 27,8 A
25V、2520V
25VQ、2520VQ
11 44,5 9,53 11.1 3.9 27,8 A
35V、35V
35VQ、35VQ
11 58,7 9,53 11.1 6,35 35.1 C
45V、45*V
45VQ、45*VQ
11 61,9 12.7 14.3 9,7 39,6 C

Bảng dữ liệu Spline(Involute spline)

Tham chiếu dữ liệu Spline Số răng Sân bóng đá Đường kính chính đường kính mẫu Đường kính nhỏ Đường kính nhỏ
A 13 16/32 22.17/22.15 19.03 18,63/18,35 đường kính lớn phù hợp
C 14 24/12 31,70/31,67 27.2 26,99/26,64

Bộ dụng cụ mặt bích cổng

Hộp mực bơm sê-ri PV2R (14)

mặt bích
người mẫu
tương ứng
đường ống
thông số kỹ thuật
Kích thước mm GB3452.1-2005 Sê-ri PV2R
C D E F H J L N Q T đầu ổ cắm
Đinh ốc
kích thước Bơm dầu tương ứng
giao diện
F04-A 1/2″ 40 54 17,5 38.1 9 27 Rc1/2″ 13 21,2×2,65 M8×30mm 12,5 đầu ra,PV2R21,PV2R31đầu ra của bơm cuối nắp
F04-B 11 22,5
F06-A 3/4″ 50,5 65,5 22.2 47,6 11 28 Rc3/4″ 19 30×3,55 M10×30mm 12,5 Ổ cắm PVR2,Đầu ra PV2R21 của bơm cuối trục Đầu ra PV2R32 của bơm cuối nắp
F06-B 12 28,5
F08-A 1″ 56 71 26.2 52,4 11 30 Rc1″ 26 34,5×3,55 M10×35mm 17 Cổng đầu vào PVR1
F08-B 14 34,5
F10-A 1-1/4″ 64,5 79,5 30.2 58,7 12 32 Rc1-1/4 32 40×3,55 M10×40mm 19 Cổng vào PVR2,PV2R3
đầu ra,PV2R31,PV2R32đầu ra của bơm cuối trục
F10-B 16 43
F12-A 1-1/2″ 71 94 35,7 69,9 13,8 37 Rc1-1/2″ 38 50×3,55 - - -
F12-B 18 49.1
F16-A 2″ 87,5 103 42,9 77,8 13,8 38 Rc2″ 51 65×3,55 M12×45mm 17,5 Đầu vào PVR3、PV2R21
F16-B 20 61
F20-A 2-1/2″ 96 115 50,8 88,9 13,8 42 Rc2-1/2″ 63 75×3,55 -O84 - -
F20-B 22 77.1
F24-A 3″ 123 136 61,9 106,4 17 45 Rc3″ 76 85×3,55 M16×45mm 16,5 Đầu vào PVR31、PV2R32
F24-B 25 90
F28-A 3-1/2″ 135 153 69,9 120,7 17,5 46 RC3-1/2 89 100×3,55 - -
F28-B 20 102,8
F32-A 4" 145 162 77,8 130.2 17 50 Rc4″ 102 115×3,55 - -
F32-B 40 28 115,5

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi