Máy bơm đơn dòng VQ

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Máy bơm đơn dòng VQ

Máy bơm đơn dòng VQ (7)

(F3-) 25VQ 19 A (F) -1 A 30 R
Ghi chú Loạt mã lưu lượng cổng kết nối Loại cài đặt loại trục Vị trí đầu ra số thiết kế Vòng xoay
Không đánh dấu
Dòng dầu mỏ
chất lỏng nhũ hóa
nước glycol-chất lỏng
chất lỏng este photphat
20VQ 2、3、4、5、6、7、8、9、10、11、12、14 A-SAE4
A-SAE
mặt bích 4 bu lông
Không đánh dấu
gắn mặt bích
Chân chữ F
phím 1-Str
151-Spline
(Xem từ bìa
hết máy bơm)
Cổng vào đối diện
90°CCW từ đầu vào
Nội tuyến với đầu vào
90°℃W từ đầu vào
30 (Hình chiếu từ cuối trục của máy bơm)
tay phải theo chiều kim đồng hồ
tay trái ngược chiều kim đồng hồ
25VQ 10、12、14、15、17、19、21、25 phím 1-Str
Phím str 86-HD
11-Nẹp
20
35VQ 21、25、30、32、35、38、45
45VQ 42、45、50、57、60、66、75

Lưu lượng USgpm (USgpm) ở tốc độ 1200 vòng/phút và 0,69MPa

thông số kỹ thuật

Loạt mã lưu lượng
(USgpm)
Độ dịch chuyển hình học mL/r(in3/r) tối đa.áp lực vận hành
(Mpa)
Tốc độ tối đa
(vòng/phút)
Tốc độ tối thiểu
(vòng/phút)
20vQ 2 7(0,43) 21 2700 600
3 10(0,61)
4 13(0,79)
5 16.5(1.01)
6 19(1.16)
7 22(1.40)
8 27(1.67)
9 30(1.85)
10 31,5(1,92)
11 35(2.14)
12 40(2,44) 16
14 45(2,78) 14
25VQ 10 32(1.95) 21 2700 600
12 38(2.32)
14 43,5(2,65)
15 47(2.89) 2500
17 54(3.30)
19 60(3.66)
21 67(4.13)
35VQ 21 67(4.13) 21 2500 600
25 81(4.94)
30 95(5.80)
32 101(6.16)
35 109(6.65) 2400
38 119(7.26)
45 143(8.72) 14
45VQ 42 134(8.17) 17,5 2400 600
45 143(8.72) 2200
50 159(9.70)
57 181(11.05)
60 189(11.53)
66 210(12.81)
75 237(14.46) 14

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi